--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tear sac chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
david livingstone
:
nhà truyền giáo, nhà thám hiểm người Nga, người đã khám phá ra sông Zambezi và tháp Victoria
+
ủ ê
:
sorrowful
+
giác ngộ
:
to rouse; to come to reason; to grow alivegiác ngộ cách mạngTo grow alive to the ideals of revolution
+
damask rose
:
Hoa hồng có màu đỏ tươi, mùi rất thơm, được trồng ở Châu Á để lấy tinh dầu, là gốc của nhiều cây lai
+
consecrate
:
được cúng, được đem dâng (cho ai)